23/11/2023
Tình hình giá cả thị trường một số mặt hành nông nghiệp (từ từ 14/01/2019 đến 20/01/2019)
- TÌNH HÌNH CHUNG
Đối với giá bán tại chợ nhìn chung ổn định không biến động lớn. Ngoài trừ giá các loại rau củ quả giảm 21% cụ thể giá rau Cải xanh giảm 2.000 đồng/1kg, Cà chua giảm 3.000 đồng/1 Kg;
Giá mua đối với các mặt hàng gia cầm tăng 15.7%, cụ thể giá mua Gà ta tăng 8.000 đồng/ 1 Kg, Gà trắng giảm 2.000 đồng/ 1 Kg, Gà tam hoàng tăng 3.000 đồng/ 1 Kg và Vịt thịt giảm 1.000 đồng/ 1 Kg.
- GIÁ BÁN TẠI CHỢ VÀ GIÁ THU MUA MỘT SỐ MẶT HÀNG
Stt
|
Mặt hàng
|
Đvt
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
Tăng, giảm
|
Mức
|
%
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6 = 5 - 4
|
7 = 5/4
|
Giá bán một số loại sản phầm gia cầm, gia súc tại chợ
|
1
|
Gà công nghiệp làm sẵn
|
đ/kg
|
75,000
|
75,000
|
0
|
0.0%
|
2
|
Gà ta còn sống
|
đ/kg
|
110,000
|
110,000
|
0
|
0.0%
|
3
|
Cá quả/lóc ruộng
|
đ/kg
|
155,000
|
155,000
|
0
|
0.0%
|
4
|
Cá chép
|
đ/kg
|
70,000
|
70,000
|
0
|
0.0%
|
5
|
Cá bạc má
|
đ/kg
|
70,000
|
70,000
|
0
|
0.0%
|
6
|
Cá thu
|
đ/kg
|
250,000
|
250,000
|
0
|
0.0%
|
7
|
Thịt lợn thăn
|
đ/kg
|
90,000
|
90,000
|
0
|
0.0%
|
8
|
Thịt lợn mông sấn
|
đ/kg
|
80,000
|
80,000
|
0
|
0.0%
|
9
|
Thịt bò thăn loại I
|
đ/kg
|
270,000
|
270,000
|
0
|
0.0%
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
0.0%
|
Giá bán một số loại rau củ, quả tại chợ
|
1
|
Thóc tẻ thường
|
đ/kg
|
8,500
|
8,500
|
0
|
0.0%
|
2
|
Gạo tẻ thường
|
đ/kg
|
14,500
|
14,500
|
0
|
0.0%
|
3
|
Gạo tám thơm, nàng hương
|
đ/kg
|
18,500
|
18,500
|
0
|
0.0%
|
4
|
Rau cải xanh
|
đ/kg
|
18,000
|
16,000
|
-2,000
|
-11.1%
|
5
|
Bí xanh
|
đ/kg
|
20,000
|
20,000
|
0
|
0.0%
|
6
|
Cà chua
|
đ/kg
|
28,000
|
25,000
|
-3,000
|
-10.7%
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
21.8%
|
Giá thu mua một số mặt hàng nông sản
|
1
|
Gà ta
|
đ/kg
|
54,000
|
62,000
|
8,000
|
14.8%
|
2
|
Gà trắng
|
đ/kg
|
38,000
|
36,000
|
-2,000
|
-5.3%
|
3
|
Gà tam hoàng
|
đ/kg
|
36,000
|
39,000
|
3,000
|
8.3%
|
4
|
Vịt thịt
|
đ/kg
|
46,000
|
45,000
|
-1,000
|
-2.2%
|
5
|
Trứng gà
|
đ/kg
|
1,900
|
1,900
|
0
|
0.0%
|
6
|
Trứng vịt
|
đ/kg
|
2,200
|
2,200
|
0
|
0.0%
|
7
|
Giá heo
|
đ/kg
|
50,000
|
50,000
|
0
|
0.0%
|
8
|
Cao su
|
đ/kg
|
261
|
261
|
0
|
0.0%
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
15.7%
|
Tổng hợp đăng - Đoàn Thành Lừng