16/05/2025
V/v đăng ký thay đổi thông tin giao dịch bảo đảm Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Sài Gòn Center
STT |
CHỦ ĐẦU TƯ |
TÀI
SẢN THẾ CHẤP |
THỜI ĐIỂM ĐĂNG KÝ THẾ
CHẤP |
THỬA ĐẤT |
TỜ BẢN
ĐỒ |
DIỆN
TÍCH ĐẤT (m²) |
MỤC
ĐÍCH SỬ DỤNG |
SỐ
PHÁT HÀNH |
SỐ VÀO
SỔ |
NGÀY
CẤP |
ĐỊA
ĐIỂM |
PHƯỜNG |
THÀNH
PHỐ |
1 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Sài Gòn Center (Dự án Khu nhà ở Sài Gòn Center) |
2057 |
40 |
178,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327690 |
VP51 |
20/01/2025 |
Uyên Hưng |
Tân Uyên |
######### |
2 |
2056 |
40 |
90,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327691 |
VP50 |
20/01/2025 |
3 |
2055 |
40 |
90,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327692 |
VP49 |
20/01/2025 |
4 |
2054 |
40 |
90,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327693 |
VP48 |
20/01/2025 |
5 |
2053 |
40 |
90,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327694 |
VP47 |
20/01/2025 |
6 |
2052 |
40 |
90,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327695 |
VP54 |
20/01/2025 |
7 |
2051 |
40 |
90,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327696 |
VP53 |
20/01/2025 |
8 |
2050 |
40 |
127,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327697 |
VP52 |
20/01/2025 |
9 |
2049 |
40 |
115,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327698 |
VP56 |
20/01/2025 |
10 |
2048 |
40 |
233,9 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327699 |
VP55 |
20/01/2025 |
11 |
2047 |
40 |
91,4 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327700 |
VP64 |
20/01/2025 |
12 |
2046 |
40 |
90,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327701 |
VP63 |
20/01/2025 |
13 |
2045 |
40 |
89,6 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327702 |
VP57 |
20/01/2025 |
14 |
2044 |
40 |
88,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327703 |
VP58 |
20/01/2025 |
15 |
2043 |
40 |
87,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327704 |
VP59 |
20/01/2025 |
16 |
2042 |
40 |
86,9 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327705 |
VP60 |
20/01/2025 |
17 |
2041 |
40 |
86,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327706 |
VP61 |
20/01/2025 |
18 |
2040 |
40 |
85,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327707 |
VP62 |
20/01/2025 |
19 |
2039 |
40 |
171,4 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327689 |
VP66 |
20/01/2025 |
20 |
2038 |
40 |
143,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327709 |
VP65 |
20/01/2025 |
21 |
2037 |
40 |
65,0 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327710 |
VP72 |
20/01/2025 |
22 |
2036 |
40 |
70,4 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327711 |
VP71 |
20/01/2025 |
23 |
2035 |
40 |
75,9 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327712 |
VP70 |
20/01/2025 |
24 |
2034 |
40 |
81,3 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327713 |
VP69 |
20/01/2025 |
25 |
2033 |
40 |
86,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327714 |
VP68 |
20/01/2025 |
26 |
2032 |
40 |
132,4 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327715 |
VP67 |
20/01/2025 |
27 |
1851 |
40 |
87,3 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327716 |
VP73 |
20/01/2025 |
28 |
1852 |
40 |
98 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327717 |
VP74 |
20/01/2025 |
29 |
1853 |
40 |
108,6 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327718 |
VP75 |
20/01/2025 |
30 |
1854 |
40 |
118,20 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327719 |
VP76 |
20/01/2025 |
31 |
1855 |
40 |
120 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327720 |
VP77 |
20/01/2025 |
32 |
1856 |
40 |
120 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327721 |
VP78 |
20/01/2025 |
33 |
1857 |
40 |
120 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327722 |
VP79 |
20/01/2025 |
34 |
1858 |
40 |
120 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327723 |
VP80 |
20/01/2025 |
35 |
1859 |
40 |
120 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327724 |
VP81 |
20/01/2025 |
36 |
1860 |
40 |
120 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327725 |
VP82 |
20/01/2025 |
37 |
1861 |
40 |
150,4 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327726 |
VP83 |
20/01/2025 |
38 |
1862 |
40 |
152,2 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327727 |
VP84 |
20/01/2025 |
39 |
1863 |
40 |
110,3 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327728 |
VP85 |
20/01/2025 |
40 |
1864 |
40 |
114,60 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327729 |
VP86 |
20/01/2025 |
41 |
1865 |
40 |
127,00 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327730 |
VP87 |
20/01/2025 |
42 |
1866 |
40 |
147,40 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327731 |
VP88 |
20/01/2025 |
43 |
1867 |
40 |
198,3 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327732 |
VP95 |
20/01/2025 |
44 |
1868 |
40 |
137,50 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327733 |
VP94 |
20/01/2025 |
45 |
1869 |
40 |
137,50 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327734 |
VP93 |
20/01/2025 |
46 |
1870 |
40 |
120 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327735 |
VP92 |
20/01/2025 |
47 |
1871 |
40 |
120 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327736 |
VP91 |
20/01/2025 |
48 |
1872 |
40 |
120 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327737 |
VP90 |
20/01/2025 |
49 |
1873 |
40 |
166 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327738 |
VP89 |
20/01/2025 |
50 |
1905 |
40 |
217,6 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327739 |
VP128 |
20/01/2025 |
51 |
1904 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327740 |
VP127 |
20/01/2025 |
52 |
1903 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327741 |
VP126 |
20/01/2025 |
53 |
1902 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327742 |
VP125 |
20/01/2025 |
54 |
1901 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327743 |
VP124 |
20/01/2025 |
55 |
1900 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327744 |
VP123 |
20/01/2025 |
56 |
1899 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327745 |
VP122 |
20/01/2025 |
57 |
1898 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327746 |
VP121 |
20/01/2025 |
58 |
1897 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327747 |
VP120 |
20/01/2025 |
59 |
1896 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327748 |
VP118 |
20/01/2025 |
60 |
1895 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327749 |
VP117 |
20/01/2025 |
61 |
1894 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327750 |
VP116 |
20/01/2025 |
62 |
1893 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327751 |
VP115 |
20/01/2025 |
63 |
1892 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327752 |
VP114 |
20/01/2025 |
64 |
1891 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327753 |
VP113 |
20/01/2025 |
65 |
1890 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327754 |
VP112 |
20/01/2025 |
66 |
1889 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327755 |
VP111 |
20/01/2025 |
67 |
1888 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327756 |
VP110 |
20/01/2025 |
68 |
1887 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327757 |
VP109 |
20/01/2025 |
69 |
1886 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327758 |
VP108 |
20/01/2025 |
70 |
1885 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327759 |
VP107 |
20/01/2025 |
71 |
1884 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327760 |
VP106 |
20/01/2025 |
72 |
1883 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327761 |
VP105 |
20/01/2025 |
73 |
1882 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327762 |
VP104 |
20/01/2025 |
74 |
1881 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327763 |
VP103 |
20/01/2025 |
75 |
1880 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327764 |
VP102 |
20/01/2025 |
76 |
1879 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327765 |
VP101 |
20/01/2025 |
77 |
1878 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327766 |
VP100 |
20/01/2025 |
78 |
1877 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327767 |
VP99 |
20/01/2025 |
79 |
1876 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327768 |
VP98 |
20/01/2025 |
80 |
1875 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327769 |
VP97 |
20/01/2025 |
81 |
1874 |
40 |
134,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327770 |
VP96 |
20/01/2025 |
82 |
1906 |
40 |
134,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327771 |
VP129 |
20/01/2025 |
83 |
1907 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327772 |
VP130 |
20/01/2025 |
84 |
1908 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327773 |
VP131 |
20/01/2025 |
85 |
1909 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327774 |
VP132 |
20/01/2025 |
86 |
1910 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327775 |
VP133 |
20/01/2025 |
87 |
1911 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327776 |
VP134 |
20/01/2025 |
88 |
1912 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327777 |
VP135 |
20/01/2025 |
89 |
1913 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327778 |
VP136 |
20/01/2025 |
90 |
1914 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327779 |
VP137 |
20/01/2025 |
91 |
1915 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327780 |
VP138 |
20/01/2025 |
92 |
1916 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327781 |
VP139 |
20/01/2025 |
93 |
1917 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327782 |
VP140 |
20/01/2025 |
94 |
1918 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327783 |
VP141 |
20/01/2025 |
95 |
1919 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327784 |
VP142 |
20/01/2025 |
96 |
1920 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327785 |
VP143 |
20/01/2025 |
97 |
1921 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327786 |
VP144 |
20/01/2025 |
98 |
1922 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327787 |
VP145 |
20/01/2025 |
99 |
1923 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327788 |
VP146 |
20/01/2025 |
100 |
1924 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327789 |
VP147 |
20/01/2025 |
101 |
1925 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327790 |
VP148 |
20/01/2025 |
102 |
1926 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327791 |
VP149 |
20/01/2025 |
103 |
1927 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327792 |
VP150 |
20/01/2025 |
104 |
1928 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327793 |
VP151 |
20/01/2025 |
105 |
1929 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327794 |
VP152 |
20/01/2025 |
106 |
1930 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327795 |
VP153 |
20/01/2025 |
107 |
1931 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327796 |
VP154 |
20/01/2025 |
108 |
1932 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327797 |
VP155 |
20/01/2025 |
109 |
1933 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327798 |
VP156 |
20/01/2025 |
110 |
1934 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327799 |
VP157 |
20/01/2025 |
111 |
1935 |
40 |
219 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327800 |
VP158 |
20/01/2025 |
112 |
1992 |
40 |
144,3 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785501 |
VP907 |
19/02/2025 |
113 |
1991 |
40 |
97,6 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785502 |
VP908 |
19/02/2025 |
114 |
1990 |
40 |
94,6 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785503 |
VP909 |
19/02/2025 |
115 |
1989 |
40 |
91,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785504 |
VP910 |
19/02/2025 |
116 |
1988 |
40 |
88,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785505 |
VP911 |
19/02/2025 |
117 |
1987 |
40 |
85,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785506 |
VP912 |
19/02/2025 |
118 |
1986 |
40 |
114,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785507 |
VP913 |
19/02/2025 |
119 |
1985 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785508 |
VP914 |
19/02/2025 |
120 |
1984 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785509 |
VP915 |
19/02/2025 |
121 |
1983 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785510 |
VP916 |
19/02/2025 |
122 |
1982 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785511 |
VP917 |
19/02/2025 |
123 |
1981 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785512 |
VP918 |
19/02/2025 |
124 |
1980 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785513 |
VP919 |
19/02/2025 |
125 |
1979 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785514 |
VP920 |
19/02/2025 |
126 |
1978 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785515 |
VP921 |
19/02/2025 |
127 |
1977 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785516 |
VP922 |
19/02/2025 |
128 |
1976 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785517 |
VP923 |
19/02/2025 |
129 |
1975 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785518 |
VP924 |
19/02/2025 |
130 |
1974 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785519 |
VP925 |
19/02/2025 |
131 |
1973 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785593 |
VP926 |
19/02/2025 |
132 |
1972 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785592 |
VP927 |
19/02/2025 |
133 |
1971 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785591 |
VP928 |
19/02/2025 |
134 |
1970 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785590 |
VP929 |
19/02/2025 |
135 |
1969 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785589 |
VP930 |
19/02/2025 |
136 |
1968 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785588 |
VP931 |
19/02/2025 |
137 |
1967 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785587 |
VP932 |
19/02/2025 |
138 |
1966 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785586 |
VP933 |
19/02/2025 |
139 |
1965 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785585 |
VP934 |
19/02/2025 |
140 |
1964 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785584 |
VP935 |
19/02/2025 |
141 |
1963 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785583 |
VP936 |
19/02/2025 |
142 |
1962 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785582 |
VP937 |
19/02/2025 |
143 |
1961 |
40 |
134,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785581 |
VP938 |
19/02/2025 |
144 |
1936 |
40 |
134,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785596 |
VP939 |
19/02/2025 |
145 |
1937 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785579 |
VP940 |
19/02/2025 |
146 |
1938 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785578 |
VP941 |
19/02/2025 |
147 |
1939 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785577 |
VP942 |
19/02/2025 |
148 |
1940 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785576 |
VP943 |
19/02/2025 |
149 |
1941 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785520 |
VP944 |
19/02/2025 |
150 |
1942 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785521 |
VP945 |
19/02/2025 |
151 |
1943 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785522 |
VP946 |
19/02/2025 |
152 |
1944 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785523 |
VP947 |
19/02/2025 |
153 |
1945 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785524 |
VP948 |
19/02/2025 |
154 |
1946 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785525 |
VP949 |
19/02/2025 |
155 |
1947 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785526 |
VP950 |
19/02/2025 |
156 |
1948 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785527 |
VP951 |
19/02/2025 |
157 |
1949 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785528 |
VP952 |
19/02/2025 |
158 |
1950 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785529 |
VP953 |
19/02/2025 |
159 |
1951 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785530 |
VP954 |
19/02/2025 |
160 |
1952 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785531 |
VP955 |
19/02/2025 |
161 |
1953 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785532 |
VP956 |
19/02/2025 |
162 |
1954 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785533 |
VP957 |
19/02/2025 |
163 |
1955 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785534 |
VP958 |
19/02/2025 |
164 |
1956 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785535 |
VP959 |
19/02/2025 |
165 |
1957 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785536 |
VP960 |
19/02/2025 |
166 |
1958 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785537 |
VP961 |
19/02/2025 |
167 |
1959 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785538 |
VP962 |
19/02/2025 |
168 |
1960 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785539 |
VP963 |
19/02/2025 |
169 |
2024 |
40 |
150,4 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785540 |
VP964 |
19/02/2025 |
170 |
2023 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785541 |
VP965 |
19/02/2025 |
171 |
2022 |
40 |
92 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785542 |
VP966 |
19/02/2025 |
172 |
2021 |
40 |
88,9 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785543 |
VP967 |
19/02/2025 |
173 |
2020 |
40 |
85,9 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785544 |
VP968 |
19/02/2025 |
174 |
2019 |
40 |
123,1 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785545 |
VP969 |
19/02/2025 |
175 |
2018 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785546 |
VP970 |
19/02/2025 |
176 |
2017 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785547 |
VP971 |
19/02/2025 |
177 |
2016 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785548 |
VP972 |
19/02/2025 |
178 |
2403 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785595 |
VP1002 |
19/02/2025 |
179 |
2014 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785549 |
VP974 |
19/02/2025 |
180 |
2013 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785550 |
VP975 |
19/02/2025 |
181 |
2012 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785551 |
VP976 |
19/02/2025 |
182 |
2011 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785552 |
VP977 |
19/02/2025 |
183 |
2010 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785553 |
VP978 |
19/02/2025 |
184 |
2009 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785554 |
VP979 |
19/02/2025 |
185 |
2008 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785555 |
VP980 |
19/02/2025 |
186 |
2007 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785556 |
VP981 |
19/02/2025 |
187 |
2006 |
40 |
136,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785557 |
VP982 |
19/02/2025 |
188 |
1993 |
40 |
136,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785558 |
VP983 |
19/02/2025 |
189 |
1994 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785559 |
VP984 |
19/02/2025 |
190 |
1995 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785560 |
VP985 |
19/02/2025 |
191 |
1996 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785561 |
VP986 |
19/02/2025 |
192 |
1997 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785562 |
VP987 |
19/02/2025 |
193 |
1998 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785563 |
VP988 |
19/02/2025 |
194 |
1999 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785564 |
VP989 |
19/02/2025 |
195 |
2000 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785565 |
VP990 |
19/02/2025 |
196 |
2404 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785594 |
VP991 |
19/02/2025 |
197 |
2002 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785566 |
VP992 |
19/02/2025 |
198 |
2003 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785567 |
VP993 |
19/02/2025 |
199 |
2004 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785568 |
VP994 |
19/02/2025 |
200 |
2005 |
40 |
85 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785569 |
VP995 |
19/02/2025 |
201 |
2030 |
40 |
110,1 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785570 |
VP996 |
19/02/2025 |
202 |
2029 |
40 |
116 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785571 |
VP997 |
19/02/2025 |
203 |
2028 |
40 |
122 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785572 |
VP998 |
19/02/2025 |
204 |
2027 |
40 |
127,9 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785573 |
VP999 |
19/02/2025 |
205 |
2026 |
40 |
133,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785574 |
VP1000 |
19/02/2025 |
206 |
2025 |
40 |
104,3 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785575 |
VP1001 |
19/02/2025 |
207 |
1826 |
40 |
131,3 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785200 |
VP560 |
19/02/2025 |
208 |
1825 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785199 |
VP561 |
19/02/2025 |
209 |
1824 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785198 |
VP562 |
19/02/2025 |
210 |
1823 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785197 |
VP563 |
19/02/2025 |
211 |
1822 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785196 |
VP564 |
19/02/2025 |
212 |
1821 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785195 |
VP565 |
19/02/2025 |
213 |
1820 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785194 |
VP566 |
19/02/2025 |
214 |
1819 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785193 |
VP567 |
19/02/2025 |
215 |
1818 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785192 |
VP568 |
19/02/2025 |
216 |
1817 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785191 |
VP569 |
19/02/2025 |
217 |
1816 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785190 |
VP570 |
19/02/2025 |
218 |
1815 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785189 |
VP571 |
19/02/2025 |
219 |
1814 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785188 |
VP572 |
19/02/2025 |
220 |
1813 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785187 |
VP573 |
19/02/2025 |
221 |
1812 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785186 |
VP574 |
19/02/2025 |
222 |
1811 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785185 |
VP575 |
19/02/2025 |
223 |
1810 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785184 |
VP576 |
19/02/2025 |
224 |
1809 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785183 |
VP577 |
19/02/2025 |
225 |
1808 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785182 |
VP659 |
19/02/2025 |
226 |
1807 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785181 |
VP578 |
19/02/2025 |
227 |
1806 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785180 |
VP579 |
19/02/2025 |
228 |
1805 |
40 |
131,3 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785179 |
VP580 |
19/02/2025 |
229 |
1804 |
40 |
131,3 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785178 |
VP581 |
19/02/2025 |
230 |
1803 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785177 |
VP582 |
19/02/2025 |
231 |
1802 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785176 |
VP583 |
19/02/2025 |
232 |
1801 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785175 |
VP584 |
19/02/2025 |
233 |
1800 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785173 |
VP585 |
19/02/2025 |
234 |
1799 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785172 |
VP586 |
19/02/2025 |
235 |
1798 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785171 |
VP587 |
19/02/2025 |
236 |
1797 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785170 |
VP588 |
19/02/2025 |
237 |
1796 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785169 |
VP589 |
19/02/2025 |
238 |
1795 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785168 |
VP590 |
19/02/2025 |
239 |
1794 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785167 |
VP591 |
19/02/2025 |
240 |
1793 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785166 |
VP592 |
19/02/2025 |
241 |
1792 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785165 |
VP593 |
19/02/2025 |
242 |
1791 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785164 |
VP594 |
19/02/2025 |
243 |
1790 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785163 |
VP595 |
19/02/2025 |
244 |
1789 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785162 |
VP596 |
19/02/2025 |
245 |
1788 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785161 |
VP597 |
19/02/2025 |
246 |
1787 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785160 |
VP598 |
19/02/2025 |
247 |
1786 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785159 |
VP599 |
19/02/2025 |
248 |
1785 |
40 |
78,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785158 |
VP600 |
19/02/2025 |
249 |
1784 |
40 |
78,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785157 |
VP601 |
19/02/2025 |
250 |
1783 |
40 |
131,3 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785156 |
VP602 |
19/02/2025 |
251 |
1850 |
40 |
112,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327801 |
VP337 |
10/02/2025 |
252 |
1849 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327802 |
VP338 |
10/02/2025 |
253 |
1848 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327803 |
VP339 |
10/02/2025 |
254 |
1847 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327804 |
VP340 |
10/02/2025 |
255 |
1846 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327805 |
VP341 |
10/02/2025 |
256 |
1845 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327806 |
VP342 |
10/02/2025 |
257 |
1844 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327807 |
VP343 |
10/02/2025 |
258 |
1843 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327808 |
VP344 |
10/02/2025 |
259 |
1842 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327809 |
VP345 |
10/02/2025 |
260 |
1841 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327810 |
VP346 |
10/02/2025 |
261 |
1840 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327811 |
VP347 |
10/02/2025 |
262 |
1839 |
40 |
153,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327812 |
VP348 |
10/02/2025 |
263 |
1838 |
40 |
153,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327813 |
VP349 |
10/02/2025 |
264 |
1837 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327814 |
VP350 |
10/02/2025 |
265 |
1836 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327815 |
VP351 |
10/02/2025 |
266 |
1835 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327816 |
VP352 |
10/02/2025 |
267 |
1834 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327817 |
VP353 |
10/02/2025 |
268 |
1833 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327818 |
VP354 |
10/02/2025 |
269 |
1832 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327819 |
VP355 |
10/02/2025 |
270 |
1831 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327820 |
VP356 |
10/02/2025 |
271 |
1830 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327821 |
VP357 |
10/02/2025 |
272 |
1829 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327822 |
VP358 |
10/02/2025 |
273 |
1828 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327823 |
VP359 |
10/02/2025 |
274 |
1827 |
40 |
159,7 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327824 |
VP360 |
10/02/2025 |
275 |
1782 |
40 |
155,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785155 |
VP603 |
19/02/2025 |
276 |
1781 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785154 |
VP604 |
19/02/2025 |
277 |
1780 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785153 |
VP605 |
19/02/2025 |
278 |
1779 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785152 |
VP606 |
19/02/2025 |
279 |
1778 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785151 |
VP607 |
19/02/2025 |
280 |
1777 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785150 |
VP608 |
19/02/2025 |
281 |
1776 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785149 |
VP609 |
19/02/2025 |
282 |
1775 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785148 |
VP610 |
19/02/2025 |
283 |
1774 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785147 |
VP611 |
19/02/2025 |
284 |
1773 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785146 |
VP612 |
19/02/2025 |
285 |
1772 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785145 |
VP613 |
19/02/2025 |
286 |
1771 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785144 |
VP614 |
19/02/2025 |
287 |
1770 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785143 |
VP615 |
19/02/2025 |
288 |
1769 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785142 |
VP616 |
19/02/2025 |
289 |
1768 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785141 |
VP617 |
19/02/2025 |
290 |
1767 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785140 |
VP618 |
19/02/2025 |
291 |
1766 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785139 |
VP619 |
19/02/2025 |
292 |
1765 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785138 |
VP620 |
19/02/2025 |
293 |
1764 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785137 |
VP621 |
19/02/2025 |
294 |
1763 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785136 |
VP622 |
19/02/2025 |
295 |
1762 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785135 |
VP623 |
19/02/2025 |
296 |
1761 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785134 |
VP624 |
19/02/2025 |
297 |
1760 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785133 |
VP625 |
19/02/2025 |
298 |
1759 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785132 |
VP626 |
19/02/2025 |
299 |
1758 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785131 |
VP627 |
19/02/2025 |
300 |
1757 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785130 |
VP628 |
19/02/2025 |
301 |
1756 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785129 |
VP629 |
19/02/2025 |
302 |
1755 |
40 |
155,4 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785128 |
VP630 |
19/02/2025 |
303 |
1754 |
40 |
155,4 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785127 |
VP631 |
19/02/2025 |
304 |
1753 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785126 |
VP632 |
19/02/2025 |
305 |
1752 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785125 |
VP633 |
19/02/2025 |
306 |
1751 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785124 |
VP634 |
19/02/2025 |
307 |
1750 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785123 |
VP635 |
19/02/2025 |
308 |
1749 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785122 |
VP636 |
19/02/2025 |
309 |
1748 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785121 |
VP637 |
19/02/2025 |
310 |
1747 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785120 |
VP638 |
19/02/2025 |
311 |
1746 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785119 |
VP639 |
19/02/2025 |
312 |
1745 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785118 |
VP640 |
19/02/2025 |
313 |
1744 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785117 |
VP641 |
19/02/2025 |
314 |
1743 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785116 |
VP642 |
19/02/2025 |
315 |
1742 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785115 |
VP643 |
19/02/2025 |
316 |
1741 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785114 |
VP644 |
19/02/2025 |
317 |
1740 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785113 |
VP645 |
19/02/2025 |
318 |
1739 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785112 |
VP646 |
19/02/2025 |
319 |
1738 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785111 |
VP647 |
19/02/2025 |
320 |
1737 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785110 |
VP648 |
19/02/2025 |
321 |
1736 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785109 |
VP649 |
19/02/2025 |
322 |
1735 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785108 |
VP650 |
19/02/2025 |
323 |
1734 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785107 |
VP651 |
19/02/2025 |
324 |
1733 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785106 |
VP652 |
19/02/2025 |
325 |
1732 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785105 |
VP653 |
19/02/2025 |
326 |
1731 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785104 |
VP654 |
19/02/2025 |
327 |
1730 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785103 |
VP655 |
19/02/2025 |
328 |
1729 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785102 |
VP656 |
19/02/2025 |
329 |
1728 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785101 |
VP657 |
19/02/2025 |
330 |
1727 |
40 |
155,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785002 |
VP658 |
19/02/2025 |
331 |
1726 |
40 |
152 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785100 |
VP460 |
19/02/2025 |
332 |
1725 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785099 |
VP461 |
19/02/2025 |
333 |
1724 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785098 |
VP462 |
19/02/2025 |
334 |
1723 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785097 |
VP463 |
19/02/2025 |
335 |
1722 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785096 |
VP464 |
19/02/2025 |
336 |
1721 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785095 |
VP465 |
19/02/2025 |
337 |
1720 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785094 |
VP466 |
19/02/2025 |
338 |
1719 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785093 |
VP467 |
19/02/2025 |
339 |
1718 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785092 |
VP468 |
19/02/2025 |
340 |
1717 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785091 |
VP469 |
19/02/2025 |
341 |
1716 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785090 |
VP470 |
19/02/2025 |
342 |
1715 |
40 |
144 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785089 |
VP471 |
19/02/2025 |
343 |
1714 |
40 |
144 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785088 |
VP472 |
19/02/2025 |
344 |
1713 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785087 |
VP473 |
19/02/2025 |
345 |
1712 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785086 |
VP474 |
19/02/2025 |
346 |
1711 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785085 |
VP475 |
19/02/2025 |
347 |
1710 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785084 |
VP476 |
19/02/2025 |
348 |
1709 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785083 |
VP477 |
19/02/2025 |
349 |
1708 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785082 |
VP478 |
19/02/2025 |
350 |
1707 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785081 |
VP479 |
19/02/2025 |
351 |
1706 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785080 |
VP481 |
19/02/2025 |
352 |
1705 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785079 |
VP482 |
19/02/2025 |
353 |
1704 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785078 |
VP483 |
19/02/2025 |
354 |
1703 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785077 |
VP484 |
19/02/2025 |
355 |
1702 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785076 |
VP485 |
19/02/2025 |
356 |
1701 |
40 |
107,9 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785075 |
VP486 |
19/02/2025 |
357 |
1683 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785074 |
VP487 |
19/02/2025 |
358 |
1684 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785073 |
VP488 |
19/02/2025 |
359 |
1685 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785072 |
VP489 |
19/02/2025 |
360 |
1686 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785071 |
VP491 |
19/02/2025 |
361 |
1687 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785070 |
VP492 |
19/02/2025 |
362 |
1688 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785069 |
VP493 |
19/02/2025 |
363 |
1689 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785068 |
VP494 |
19/02/2025 |
364 |
1690 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785067 |
VP495 |
19/02/2025 |
365 |
1691 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785066 |
VP496 |
19/02/2025 |
366 |
1692 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785065 |
VP497 |
19/02/2025 |
367 |
1693 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785064 |
VP498 |
19/02/2025 |
368 |
1694 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785063 |
VP499 |
19/02/2025 |
369 |
1695 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785062 |
VP500 |
19/02/2025 |
370 |
1696 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785061 |
VP501 |
19/02/2025 |
371 |
1697 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785060 |
VP502 |
19/02/2025 |
372 |
1698 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785059 |
VP503 |
19/02/2025 |
373 |
1699 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785058 |
VP504 |
19/02/2025 |
374 |
1700 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785057 |
VP505 |
19/02/2025 |
375 |
1598 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785056 |
VP506 |
19/02/2025 |
376 |
1599 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785055 |
VP507 |
19/02/2025 |
377 |
1600 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785054 |
VP508 |
19/02/2025 |
378 |
1601 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785053 |
VP509 |
19/02/2025 |
379 |
1602 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785052 |
VP510 |
19/02/2025 |
380 |
1603 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785051 |
VP511 |
19/02/2025 |
381 |
1604 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785050 |
VP512 |
19/02/2025 |
382 |
1605 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785049 |
VP513 |
19/02/2025 |
383 |
1606 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785048 |
VP514 |
19/02/2025 |
384 |
1607 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785047 |
VP515 |
19/02/2025 |
385 |
1608 |
40 |
144 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785046 |
VP516 |
19/02/2025 |
386 |
1609 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785045 |
VP517 |
19/02/2025 |
387 |
1610 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785044 |
VP518 |
19/02/2025 |
388 |
1611 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785043 |
VP519 |
19/02/2025 |
389 |
1612 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785042 |
VP520 |
19/02/2025 |
390 |
1613 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785041 |
VP521 |
19/02/2025 |
391 |
1651 |
40 |
125 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785040 |
VP522 |
19/02/2025 |
392 |
1650 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785039 |
VP523 |
19/02/2025 |
393 |
1649 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785038 |
VP524 |
19/02/2025 |
394 |
1648 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785037 |
VP525 |
19/02/2025 |
395 |
1647 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785036 |
VP526 |
19/02/2025 |
396 |
1646 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785035 |
VP527 |
19/02/2025 |
397 |
1645 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785034 |
VP528 |
19/02/2025 |
398 |
1644 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785033 |
VP529 |
19/02/2025 |
399 |
1643 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785032 |
VP530 |
19/02/2025 |
400 |
1642 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785031 |
VP531 |
19/02/2025 |
401 |
1641 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785030 |
VP532 |
19/02/2025 |
402 |
1640 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785029 |
VP533 |
19/02/2025 |
403 |
1639 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785028 |
VP534 |
19/02/2025 |
404 |
1638 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785027 |
VP535 |
19/02/2025 |
405 |
1637 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785026 |
VP536 |
19/02/2025 |
406 |
1636 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785025 |
VP537 |
19/02/2025 |
407 |
1635 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785024 |
VP538 |
19/02/2025 |
408 |
1634 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785023 |
VP539 |
19/02/2025 |
409 |
1633 |
40 |
125 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785022 |
VP540 |
19/02/2025 |
410 |
1632 |
40 |
125 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785021 |
VP541 |
19/02/2025 |
411 |
1631 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785020 |
VP542 |
19/02/2025 |
412 |
1630 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785019 |
VP543 |
19/02/2025 |
413 |
1629 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785018 |
VP544 |
19/02/2025 |
414 |
1628 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785017 |
VP545 |
19/02/2025 |
415 |
1627 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785016 |
VP546 |
19/02/2025 |
416 |
1626 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785015 |
VP547 |
19/02/2025 |
417 |
1625 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785014 |
VP548 |
19/02/2025 |
418 |
1624 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785013 |
VP549 |
19/02/2025 |
419 |
1623 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785012 |
VP550 |
19/02/2025 |
420 |
1622 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785011 |
VP551 |
19/02/2025 |
421 |
1621 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785010 |
VP552 |
19/02/2025 |
422 |
1620 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785009 |
VP553 |
19/02/2025 |
423 |
1619 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785008 |
VP554 |
19/02/2025 |
424 |
1618 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785007 |
VP555 |
19/02/2025 |
425 |
1617 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785006 |
VP556 |
19/02/2025 |
426 |
1616 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785005 |
VP557 |
19/02/2025 |
427 |
1615 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785004 |
VP558 |
19/02/2025 |
428 |
1614 |
40 |
125 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00785003 |
VP559 |
19/02/2025 |
429 |
1682 |
40 |
108,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327825 |
VP361 |
10/02/2025 |
430 |
1681 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327826 |
VP362 |
10/02/2025 |
431 |
1680 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327827 |
VP363 |
10/02/2025 |
432 |
1679 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327828 |
VP364 |
10/02/2025 |
433 |
1678 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327829 |
VP365 |
10/02/2025 |
434 |
1677 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327830 |
VP366 |
10/02/2025 |
435 |
1676 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327831 |
VP367 |
10/02/2025 |
436 |
1675 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327832 |
VP368 |
10/02/2025 |
437 |
1674 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327833 |
VP369 |
10/02/2025 |
438 |
1673 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327834 |
VP370 |
10/02/2025 |
439 |
1672 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327835 |
VP371 |
10/02/2025 |
440 |
1671 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327836 |
VP372 |
10/02/2025 |
441 |
1670 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327837 |
VP373 |
10/02/2025 |
442 |
1669 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327838 |
VP374 |
10/02/2025 |
443 |
1668 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327839 |
VP375 |
10/02/2025 |
444 |
1667 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327840 |
VP376 |
10/02/2025 |
445 |
1666 |
40 |
144 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327841 |
VP377 |
10/02/2025 |
446 |
1665 |
40 |
144 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327842 |
VP378 |
10/02/2025 |
447 |
1664 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327843 |
VP379 |
10/02/2025 |
448 |
1663 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327844 |
VP380 |
10/02/2025 |
449 |
1662 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327845 |
VP381 |
10/02/2025 |
450 |
1661 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327846 |
VP382 |
10/02/2025 |
451 |
1660 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327847 |
VP383 |
10/02/2025 |
452 |
1659 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327848 |
VP384 |
10/02/2025 |
453 |
1658 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327849 |
VP385 |
10/02/2025 |
454 |
1657 |
40 |
95 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327850 |
VP386 |
10/02/2025 |
455 |
1656 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327851 |
VP387 |
10/02/2025 |
456 |
1655 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327852 |
VP388 |
10/02/2025 |
457 |
1654 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327853 |
VP389 |
10/02/2025 |
458 |
1653 |
40 |
77,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327854 |
VP390 |
10/02/2025 |
459 |
1652 |
40 |
108,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327855 |
VP391 |
10/02/2025 |
460 |
1589 |
40 |
122 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327856 |
VP392 |
10/02/2025 |
461 |
1590 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327857 |
VP393 |
10/02/2025 |
462 |
1591 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327858 |
VP394 |
10/02/2025 |
463 |
1592 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327859 |
VP395 |
10/02/2025 |
464 |
1593 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327860 |
VP396 |
10/02/2025 |
465 |
1594 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327861 |
VP397 |
10/02/2025 |
466 |
1595 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327862 |
VP398 |
10/02/2025 |
467 |
1596 |
40 |
100 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327863 |
VP399 |
10/02/2025 |
468 |
1597 |
40 |
122 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327864 |
VP400 |
10/02/2025 |
469 |
1571 |
40 |
172,8 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327865 |
VP402 |
10/02/2025 |
470 |
1572 |
40 |
72,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327866 |
VP403 |
10/02/2025 |
471 |
1573 |
40 |
72,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327867 |
VP404 |
10/02/2025 |
472 |
1574 |
40 |
72,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327868 |
VP405 |
10/02/2025 |
473 |
1575 |
40 |
72,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327869 |
VP406 |
10/02/2025 |
474 |
1576 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327870 |
VP407 |
10/02/2025 |
475 |
1577 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327871 |
VP408 |
10/02/2025 |
476 |
1578 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327872 |
VP409 |
10/02/2025 |
477 |
1579 |
40 |
145 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327896 |
VP410 |
10/02/2025 |
478 |
1570 |
40 |
145 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327874 |
VP411 |
10/02/2025 |
479 |
1569 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327875 |
VP412 |
10/02/2025 |
480 |
1568 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327876 |
VP413 |
10/02/2025 |
481 |
1567 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327877 |
VP414 |
10/02/2025 |
482 |
1566 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327878 |
VP415 |
10/02/2025 |
483 |
1565 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327879 |
VP416 |
10/02/2025 |
484 |
1564 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327880 |
VP417 |
10/02/2025 |
485 |
1563 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327881 |
VP418 |
10/02/2025 |
486 |
1562 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327882 |
VP419 |
10/02/2025 |
487 |
1561 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327883 |
VP420 |
10/02/2025 |
488 |
1560 |
40 |
90 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327884 |
VP421 |
10/02/2025 |
489 |
1559 |
40 |
156 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327885 |
VP422 |
10/02/2025 |
490 |
1588 |
40 |
112,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327886 |
VP423 |
10/02/2025 |
491 |
1587 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327887 |
VP424 |
10/02/2025 |
492 |
1586 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327888 |
VP425 |
10/02/2025 |
493 |
1585 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327889 |
VP426 |
10/02/2025 |
494 |
1584 |
40 |
119,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327890 |
VP427 |
10/02/2025 |
495 |
1583 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327891 |
VP428 |
10/02/2025 |
496 |
1582 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327892 |
VP429 |
10/02/2025 |
497 |
1581 |
40 |
75 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327893 |
VP430 |
10/02/2025 |
498 |
1580 |
40 |
57,5 |
Đất ở tại đô thị |
AA 00327894 |
VP431 |
10/02/2025 |
499 |
1521 |
40 |
225,5 |
Đất ở tại đô thị |
DĐ 248984 |
CT81967 |
09/05/2022 |
500 |
1524 |
40 |
321 |
Đất ở tại đô thị |
DĐ 248966 |
CT82018 |
12/05/2022 |
501 |
1501 |
40 |
1.500,0 |
Đất
cơ sở giáo dục và đào tạo (trường mẫu giáo) |
DE 506406 |
CT01622 |
09/05/2022 |
502 |
1502 |
40 |
1.238,8 |
Đất
thương mại, dịch vụ |
DE 506408 |
CT82014 |
09/05/2022 |
503 |
2067 |
40 |
11,2 |
Đất
thương mại, dịch vụ |
DE 842944 |
CT82243 |
14/06/2022 |
Tải Công văn số 1018 (4).pdf
|
|
-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|